- Từ điển Anh - Nhật
Wood wasp
n
きばち [樹蜂]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Woodblock artistn はんがか [版画家]
- 
                                Woodblock printn もくはんが [木版画]
- 
                                WoodcraftMục lục 1 n 1.1 ウッドクラフト 1.2 もくちょう [木彫] 1.3 きぼり [木彫り] n ウッドクラフト もくちょう [木彫] きぼり...
- 
                                Woodcutn はんぎ [版木] はんぎ [板木]
- 
                                Woodcut printn はんが [板画]
- 
                                Woodcuttern きこり [木こり] きこり [樵]
- 
                                Wooded (timber) regionn しんりんちたい [森林地帯]
- 
                                Wooded arean りょくど [緑土]
- 
                                Wooded countryn しんりんちたい [森林地帯]
- 
                                WoodenMục lục 1 n 1.1 もくぞう [木造] 2 adj-no,n 2.1 もくせい [木製] n もくぞう [木造] adj-no,n もくせい [木製]
- 
                                Wooden (timber) buildingn もくぞうけんちくぶつ [木造建築物]
- 
                                Wooden Buddhan きぶつ [木仏]
- 
                                Wooden bell hammern しゅもく [撞木]
- 
                                Wooden blockn もくれんが [木煉瓦] きれんが [木煉瓦]
- 
                                Wooden bowln わん [椀]
- 
                                Wooden boxn きばこ [木箱]
- 
                                Wooden braziern ひおけ [火桶]
- 
                                Wooden carrying boxn おかもち [岡持ち]
- 
                                Wooden clappersn ひょうしぎ [拍子木]
- 
                                Wooden clogsn げた [下駄]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                