- Từ điển Anh - Nhật
Words
Mục lục |
n
ごく [語句]
だいじ [台辞]
せりふ [台詞]
こうぜつ [口舌]
かはく [科白]
くぜつ [口舌]
もうしよう [申し様]
せりふ [科白]
Xem thêm các từ khác
-
Words (imperial ~)
n ごさた [ご沙汰] ごさた [御沙汰] -
Words (loving ~)
exp くどきもんく [口説き文句] -
Words and deeds
n うに [云為] -
Words and phrases
n じく [字句] -
Words children use
n ようじご [幼児語] -
Words in common use
n くちことば [口言葉] -
Words of a ruler
n みこと [尊] みこと [命] -
Words of a song
n かし [歌詞] -
Words of condolence
n とうじ [悼辞] -
Words of praise
n ほめことば [褒め詞] ほめことば [褒め言葉] -
Words or utterances added to modulate the cadence of a song
n はやしことば [囃子詞] はやしことば [囃子言葉] -
Words that make no sense
n わけのわからないことば [訳の分からない言葉] -
Work
Mục lục 1 n 1.1 こうさく [工作] 1.2 ろうどう [労働] 1.3 ぎょうせき [業績] 1.4 はたらき [働き] 1.5 さいく [細工] 1.6 そうさく... -
Work-horse
n ばしゃうま [馬車馬] -
Work-related
n しごとがら [仕事柄] -
Work-related injury or death
n ろうどうさいがい [労働災害] -
Work-sharing
n ワークシェアリング -
Work (de: Arbeit)
n,abbr バイト -
Work (film, book)
n,vs せいさく [制作] -
Work (fr: travail)
n トラバーユ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.