- Từ điển Anh - Nhật
Zambia
n
ザンビア
Xem thêm các từ khác
-
Zeal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねっしん [熱心] 1.2 じょうねつ [情熱] 2 n 2.1 ねつい [熱意] 2.2 ねっけつ [熱血] 2.3 ねっちゅう... -
Zebra
n しまうま [縞馬] -
Zebra crossing
n ゼブラゾーン -
Zebra zone
n ゼブラゾーン -
Zel
n ジル -
Zen
n ぜんけ [禅家] ぜんもん [禅門] -
Zen (Buddhism)
n ぜん [禅] -
Zen contemplation
n にゅうじょう [入定] -
Zen dialogue
n ぜんもんどう [禅問答] -
Zen disciples
n ごうこ [江湖] -
Zen meditation
n さんぜん [参禅] -
Zen meditation hall
n ぜんどう [禅堂] -
Zen monastery
n そうりん [叢林] -
Zen monk, 1200-1253
n どうげん [道元] -
Zen nun
n ぜんに [禅尼] -
Zen painting
n ぜんが [禅画] -
Zen priest
n ぜんけ [禅家] ぜんそう [禅僧] -
Zen questions and answers
n ぜんもんどう [禅問答]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.