Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

'chutist

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( (viết tắt) của parachutist) (quân sự), (thông tục) lính nhảy dù

Xem thêm các từ khác

  • 'gainst

    Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • 'll

    (viết tắt) của .will: i'll = i will; he'll = he will; that'll = that will,
  • 's

    (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như)...
  • 'shun

    Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • 'tis

    (viết tắt) của .it .is:,
  • 'twas

    (viết tắt) của .it .was:,
  • 'tween

    Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • 'twere

    (viết tắt) của .it .were,
  • 'twill

    (viết tắt) của .it .will:,
  • 'twixt

    Giới từ: (viết tắt) của betwixt,
  • 'un

    Danh từ: (thông tục) (như) one, a bad ' un, một thằng tồi
  • 've

    (thông tục) (như) .have:,
  • 'zebra''crossing

    đường giành cho người đi bộ (kẻ xọc vằn) ở chỗ đường giao nhau,
  • ()

    (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • (Air) Interface between Mobile and Base Station

    giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc,
  • (CPU) interrupt

    sự ngắt,
  • (International) Transit Centre (CT)

    trung tâm quá giang (quốc tế),
  • (Internet) Adult Sites Against Child Pornography (ASA)

    các trang người lớn ( trên internet ) không dành cho trẻ em,
  • (a)

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top