Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

AC network

Mục lục

Kỹ thuật chung

mạng AC
mạch AC
mạch dòng xoay chiều
mạng dòng xoay chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AC operation

    sự vận hành ac,
  • AC output

    đầu ra ac,
  • AC plate resistance

    điện trở động dương cực, điện trở dương cực xoay chiều,
  • AC potentiometer

    chiết áp ac, điện kế thế ac,
  • AC power

    công suất ac, công suất dòng xoay chiều,
  • AC power failure

    sự cố ac, sự cố mạng điện xoay chiều, sự cố mất điện,
  • AC power line

    đường dây điện lực xoay chiều, đường điện năng ac, mạng điện năng ac, mạng ac,
  • AC power system

    hệ điện năng ac,
  • AC relay

    rơle ac, rơle phần ứng ac,
  • AC resistance

    điện trở ac,
  • AC servomotor

    động cơ secvo ac, động cơ trợ động ac, mô tơ secvo ac, secvomoto ac,
  • AC source

    nguồn (điện) xoay chiều,
  • AC supply

    nguồn cung cấp ac,
  • AC switching

    sự chuyển mạch ac,
  • AC transmission line

    đường tải điện áp ac, đường truyền xoay chiều,
  • AC voltage

    điện áp ac, điện áp xoay chiều,
  • AC voltmeter

    vôn kế ac, vôn kế xoay chiều, vônmet ac,
  • AC welding are

    hồ quang hàn ac,
  • ACcm

    abculong centimét,
  • AD

    viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top