Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

ATM disease

Tiếng lóng

  • Có trong túi (hoặc ví) vỏn vẹn 20 đô, thường là vừa lấy được từ máy rút tiền tự động
  • Example: Hey, Paul, can you break a $20? I've got a serious case of ATM disease, and I really need a Coke.

Ví dụ: Ê, Paul, quẳng anh 20 đô được không? Anh đang "viêm màng túi" (ATM) nặng đây, và anh lại đang rất thèm Cô-ca.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top