Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

A nifty

Tiếng lóng

Danh từ

Tờ tiền mệnh giá 50 đô la Mỹ.
  • Example: I borrowed a nifty from my mom and she upped it five bucks more.Now I owe her fifty-five dollars. = Tôi vay mẹ tôi một tờ 50 đô rồi lại thêm năm đô nữa. Bây giờ tôi nợ mẹ tôi tổng cộng là 55 đô.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top