Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abatis dike

Nghe phát âm

Xây dựng

đê kiểu giá gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abatised

    / 'æbətist /, Tính từ: (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản,
  • Abatjour

    tán đèn,
  • Abattoir

    /'æbətwɑ:(r)/, Danh từ: lò mổ, lò sát sinh,
  • Abattoir building

    tòa nhà liên hiệp xí nghiệp thịt,
  • Abaxial

    / æb'æksiəl /, Tính từ: Ở ngoài trục, xa trục, Kỹ thuật chung: lệch...
  • Abaxile

    xatrục.,
  • Abaya

    / ə'ba:ja /, Danh từ: Áo aba (của người a rập),
  • Abb

    / æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học...
  • Abbacy

    / ´æbəsi /, Danh từ: chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện,
  • Abbarthrosis

    khớp động, khớp động .,
  • Abbatial

    / ə'bei∫əl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện,
  • Abbau

    vật phẩm dị hóa, vật phẩm giải hóa,
  • Abbe-zeiss counting cell

    buồng đếm huyết cầuabbe-zeiss,
  • Abbe coefficient

    hệ số abbe,
  • Abbe refractometer

    khúc xạ abbe, khúc xạ kế abbe,
  • Abbe theory

    lý thuyết abbe,
  • Abbess

    /'æbes/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) bà trưởng tu viện,
  • Abbey

    /'æbi/, Danh từ: tu viện, giới tu sĩ, Xây dựng: nhà thờ (lớn),
  • Abbo

    / 'æbou /, Danh từ, số nhiều abos, abbos: người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương,...
  • Abbot

    /'æbət/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top