Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aboriginal cost

Kinh tế

giá trị nguyên giá
giá thành nguyên thủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aboriginality

    / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
  • Aboriginally

    / ,æbə'ridʒənəli /,
  • Aborigines

    /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu...
  • Abort

    /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại...
  • Abort (ABT)

    hủy bỏ,
  • Abort Session (ABS)

    phiên bị bỏ qua,
  • Abort Session (AS)

    phiên bị bỏ rơi,
  • Abort engine

    động cơ chết máy, động cơ liệt (động cơ ngừng do sự cố khi bay),
  • Abort sequence

    chuỗi hủy bỏ,
  • Abort timer (ABT)

    bộ định thời huy bỏ,
  • Aborted

    / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
  • Aborted connection

    kết nối bị hủy,
  • Aborted systole

    tâm thu chiết tỏa,
  • Aborticide

    / ə'bɔ:tisaid /, Danh từ: thuốc giết thai,
  • Abortifacient

    / ə,bɔ:ti'fei∫ənt /, Tính từ: phá thai, làm sẩy thai, Danh từ: thuốc...
  • Abortin

    / ə'bɔ:tin /, Danh từ: chất sẩy thai; abotin,
  • Aborting procedure

    thủ tục hủy bỏ,
  • Abortion

    /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non,...
  • Abortion in progress

    phá thai đang tiến triển,
  • Abortionin progress

    phá thai đang tiến triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top