Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abortiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bɔ:tivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự đẻ non
Sự non yếu, sự chết non chết yểu
(sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abortivepneumonia

    viêm phổi chiết tỏa,
  • Abortivestalk

    nhị lép, nhị thui,
  • Abortivestamen

    nhụy lép, nhụy thúi,
  • Abortivetabes

    tabét triết tỏa,
  • Abortus

    / ә'bɒ:tәs /, thai hư,
  • Abortus fever

    bệnh brucella,
  • Abouchement

    sự tiếp khẩu,
  • Aboulia

    / ə'bauliə /, Danh từ: (y học) chứng mất ý chí,
  • Aboulomania

    chứng mất nghị lực chứng mất ý chí,
  • Abound

    /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy,...
  • Abounding

    / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful...
  • About

    / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng,...
  • About-face

    / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ,...
  • About-sledge

    / ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ,
  • About-turn

    / ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý,
  • About/on one's person

    Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • About 1000 tons

    vào khoảng một nghìn tấn,
  • About 3 to 4-hour drive

    cách khoảng 3-4 giờ lái xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top