- Từ điển Anh - Việt
Abraham’s cones
Các từ tiếp theo
-
Abram's law
định luật abram, -
Abrams fineness modulus
mô-đun độ hạt của abrams, -
Abranchial
/ ə'bræɳkiəl /, tính từ, (động vật học) không mang, -
Abranchiate
/ ə'bræɳkiit /, như abranchial, nhu abranchial, -
Abrase
/ ə'breis /, ngoại động từ, cắt mất, hình thái từ: đánh bóng, mài mòn, -
Abrased
, -
Abrased glass
kính được mài nhẵn, -
Abrasijet
/ ,æb'reisijet /, tia bào mòn, vòi khoan xói, -
Abrasio
sự hớt, sự mài, sự mòn, -
Abrasio dentium
sự mòn răng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.185 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.