Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Academic year

Thông dụng

Danh từ

Niên học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Academical

    / ,ækə'demikəl/,ækə'demikl /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học,
  • Academically

    / ,ækə'demikəli /, Phó từ: về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết,
  • Academicals

    / ,ækə'demikəlz /, Danh từ số nhiều: mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở...
  • Academician

    / ə¸kædə´miʃən /, Danh từ: viện sĩ hàn lâm, Xây dựng: viện sĩ...
  • Academism

    / ə´kædə¸mizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa hàn lâm, trường phái hàn lâm,
  • Academy

    / ə'kædəmi /, Danh từ: học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành...
  • Academy Award for Best Motion Picture

    Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho...
  • Academy award

    Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho...
  • Academy of Motion Picture Arts and Sciences

    viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật điện ảnh,
  • Acadia

    /ə'keidjə/, anguilla là một lãnh thổ hải ngoại của anh trong vùng caribê, một trong những đảo xa nhất về phía bắc của quần...
  • Acalcerosis

    chứng thiếu canxi,
  • Acalculia

    / eikælˈkyuliə /, sự mất khả năng tính toán,
  • Acaleph

    / 'ækəlef /, Danh từ: loài sứa,
  • Acampsia

    cứng khớp,
  • Acantha

    gai mọc từ đốt xương sống,
  • Acanthaceous

    có gai,
  • Acantheceous

    có gai,
  • Acanthesthesia

    dị cảm gai đâm,
  • Acanthi

    / ə'kænθi /,
  • Acanthion

    đinh gai mũi trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top