Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Achromatic

Nghe phát âm

Mục lục

/,ækrou'mætik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) tiêu sắc
Không màu, không sắc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không sắc

Hóa học & vật liệu

acrom

Kỹ thuật chung

vô sắc

Địa chất

tiêu sắc, không nhiễm sắc, acromatic

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
achromous , colorless , diatonic , neutral

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top