- Từ điển Anh - Việt
Acicular martensite
Các từ tiếp theo
-
Acicular stone chips
đá dăm kim, đá dăm nhọn, -
Acid
/ 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa... -
Acid-Test Ratio, Quick ratio
hệ số thanh toán nhanh, -
Acid-base balance
cân bằngaxit bazơ, -
Acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm, cân bằngaxit-bazơ, -
Acid-base metabolism
chuyển hoáaxit bazơ, -
Acid-basebalance
cân bằng axit bazơ, -
Acid-baseequilibrium
cân bằng axit-bazơ, -
Acid-basemetabolism
chuyển hoá axit bazơ, -
Acid-coagulation end point
thời điểm kết thúc đông tụ axit,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"