Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acid resisting steel

Xây dựng

thép chịu a-xit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acid rock

    đá axit, đá a-xit, Địa chất: đá axit,
  • Acid runoff

    dòng chảy mặt axit,
  • Acid salt

    muối axit, muối a-xit,
  • Acid sense

    axit giác quan,
  • Acid shock

    sốc axit, spring acid shock, sốc axit mùa xuân
  • Acid sludge

    cặn a xít, cặn axit,
  • Acid snow

    tuyết axit,
  • Acid soil

    đất axit, đất chua, đất axit, đất chua,
  • Acid solutaon

    dung dịch axit, dung dịchaxit,
  • Acid solution

    dung dịch axit, dung dịch a-xit, boric acid solution, dung dịch axit boric
  • Acid soot

    muội a xít,
  • Acid stability

    độ bền axit, sự bền acid, tính bền acid, tính bền axit,
  • Acid stain

    tẩy bằng a-xit,
  • Acid stress

    sự chất tải axit, căng thẳng về axit,
  • Acid tank

    thùng axit,
  • Acid tar

    guđron axit,
  • Acid test

    sự xác định độ axit, phép thử bằng axit, độ axit, thử độ a-xit, sự xác định độ axit, sự xác định tỷ số axit, trắc...
  • Acid test (ratio)

    tỉ lệ tích sản-trái vụ,
  • Acid test ratio

    hệ số thử nghiệm khả năng thanh toán, tỉ lệ trắc nghiệm acid,
  • Acid tester

    máy thử axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top