Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acinesia

Y học

chứng mất vận động, liệt cơ chốc lát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acinetic

    thuộc mất vận động, thuộc trực phâ,
  • Acini

    số nhiều của acinus,
  • Acini hepatis

    tiểu thùy gan (như iobuli hepatis),
  • Aciniform

    dạng chùm nang dạng tuyến nang,
  • Acinitis

    viêm tuyến nang,
  • Acinose

    / 'æsinouz /, Tính từ: nhiều hạt, thuộc tuyến nang, dạng hạt,
  • Acinose structure

    cấu trúc dạng hạt,
  • Acinous

    hình tuyến nang, hình chùm nang,
  • Acinous gland

    tuyến nang, tuyến phế nang,
  • Acinus

    chùm nang, tuyến nang,
  • Acinus lienalis

    nang hạch bạch huyết lách,
  • Acinus lienis

    nang bạch huyết lách,
  • Acinus renalis

    tiểu thể thận,
  • Ack-ack

    / 'æk'æk /, Danh từ: súng cao xạ, tiếng súng cao xạ,
  • Ack-emma

    / æk'emə /, phó từ, (thông tục) buổi sáng,
  • Ackerman steering

    bộ giàn lái ackerman, hệ thống lái kiểu ackerman, bộ phận lái ackerman,
  • Ackermann axle

    trục ackermann,
  • Ackermann steering

    hệ thống lái kiểu ackermann,
  • Ackers

    ,
  • Acknowledge

    / ək'nɔlidʤ /, Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, Đền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top