Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actinoid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Dạng toả tia

Hóa học & vật liệu

nguyên tố actinit
nguyên tố họ actini

Xem thêm các từ khác

  • Actinokymography

    chụp rơngen động,
  • Actinolit

    Danh từ: (khoáng) actinolit,
  • Actinolite

    / æk´tinoulait /, Y học: chất thay đổi do tia sáng, Địa chất: actinolit,...
  • Actinology

    quang hóa học, xạ quang học,
  • Actinometer

    / ,ækti'nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) thiết bị đo...
  • Actinometric

    / ¸æktinou´metrik /,
  • Actinometry

    / ,ækti'nɔmitri /, Kỹ thuật chung: đo nhật xạ, phép đo bức xạ, phép đo độ quang hóa, phép đo...
  • Actinomorphic

    / ,æktinə'mc:fik /, như actinomorphous,
  • Actinomorphous

    / ,æktinə'mɔ:fəs /, Tính từ: (sinh vật học) đối xứng toả tia,
  • Actinomyces

    nấm tia,
  • Actinomycet

    Danh từ, số nhiều actinomyces: khuẩn tia, actinomixet,
  • Actinomycin

    chất độc cho tế bào, tạo ra bởi vi khuẩn streptomyces,
  • Actinomycoma

    uactinomyces,
  • Actinomycosis

    / ¸æktinoumai´kousis /, Danh từ: bệnh do khuẩn tia, Y học: bệnh (do)...
  • Actinomycotic

    thuộc bệnh doactinomyces,
  • Actinon

    / ´ækti¸nɔn /, Danh từ: (hoá học) actinon, Y học: tia phóng xạ actini,...
  • Actinoneuritis

    viêm thần kinh tiaphóng xạ,
  • Actinophytosis

    bệnh do streptothrix,
  • Actinoscopy

    chiếu rơngen, chiếu tiax,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top