- Từ điển Anh - Việt
Active surface (of an antenna)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Active suspension
hệ thống treo chủ động, -
Active system
hệ thống chủ động, hệ thống phóng xạ, -
Active telephone channel
đường kênh điện thoại hoạt, đường kênh điện thoại năng động, -
Active test loop
vòng thử chủ động, -
Active title bar
thanh tiêu đề hiện hành, -
Active tracking system
hệ thống thám trắc năng động, hệ thống theo dõi năng động, -
Active transducer
bộ chuyển đổi chủ động, bộ chuyển đổi tích cực, -
Active trust
ủy thác tích cực, -
Active use
sử dụng hữu hiệu, -
Active vibroinsulation
sự cách rung chủ động, -
Active volcano
núi lửa hoạt động, -
Active voltage
điện áp hữu công, điện thế tác dụng, sức điện động hiệu dụng, -
Active volume
khối hoạt động, dung tích hoạt động, -
Active water
nước hoạt hóa, -
Active wedge
cái nêm chủ động, -
Active window
cửa sổ hiện hành, -
Active working face
Địa chất: gương lò (tầng) đang hoạt động, -
Active zone
vùng hoạt động, đới hoạt động, vùng hoạt động, -
Active zone of consolidation
vùng cố kết chủ động, -
Active zone of soil foundation
vùng chủ động của (đất) nền,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
