Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Actuarially determined liabilities

Kinh tế

dự trữ chắc chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Actuary

    / ˈæktʃuˌɛri /, Danh từ: chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...),...
  • Actuate

    / ´æktʃu¸eit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...), phát động,...
  • Actuate (a transponder)

    làm tác động mốc vô tuyến,
  • Actuated

    được dẫn động, (adj) được dẫn động, bị dẫn,
  • Actuated button

    nút bấm khởi động,
  • Actuated joint

    khớp chủ động (được gắn động cơ),
  • Actuating arm

    cánh tay bẫy khởi động,
  • Actuating cam

    cam cần đẩy, cam tác động, cam điều khiển, cam truyền động, cam dẫn động, cam cần đẩy, cam cần đẩy, cam dẫn động,...
  • Actuating lever

    tay quay mở máy, công tắc (cần) khởi động, tay gạt khởi động,
  • Actuating magnet

    nam châm kích thích, nam châm tạo trường,
  • Actuating mechanism

    cơ cấu thừa hành, cơ cấu thao tác, cơ cấu khởi động, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thực hiện,
  • Actuating motor

    động cơ trợ lực, động cơ trợ động,
  • Actuating piston

    pittông khởi động,
  • Actuating plate

    tấm dẫn động, tấm khởi động,
  • Actuating roll

    con lăn dẫn đường, Địa chất: bánh dẫn hướng, con lăn dẫn hướng,
  • Actuating screw

    vít khởi động,
  • Actuating signal

    tín hiệu khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top