Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acuated architecture

Xây dựng

kiến trúc vòm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acud

    tầng sét, tầng than,
  • Acuity

    / əˈkyuɪti /, Danh từ: tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí...
  • Acuity of color perception

    độ thụ cảm màu, độ tinh trong thụ cảm màu,
  • Acuity of colour perception

    độ thụ cảm màu nhạy bén, độ tinh trong thụ cảm màu,
  • Acuity of resonance

    độ rõ của cộng hưởng,
  • Aculea

    Danh từ: vải thô sơ,
  • Aculeate

    / ə´kju:liit /, Tính từ: (thực vật học) có gai, (động vật học) có ngòi đốt, (nghĩa bóng) châm...
  • Aculeateform

    Tính từ: (sinh học) dạng gai; dạng giùi,
  • Aculeus

    / ə´kju:liəs /, tính từ, (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt,
  • Acumen

    / ə´kju:mən /, Danh từ: sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính, (thực vật học) mũi nhọn,
  • Acumeter

    thính lực kế trắc thính kế,
  • Acuminate

    / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa:...
  • Acuminated roof

    mái đỉnh nhọn,
  • Acumination

    Từ đồng nghĩa: noun, acicula , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • Acumineit

    Ngoại động từ: làm cho nhọn; mài nhọn,
  • Acuminiferous

    Tính từ: (sinh vật) có củ nhọn,
  • Acumulative action

    tác dụng tích tụ,
  • Acumulativeaction

    tác dụng tích tụ,
  • Acupressure

    / ˈækyʊˌprɛʃər /, châm cứu, bấm huyệt,
  • Acupuncture

    / ´ækju:¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) thuật châm cứu, Y học: châm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top