Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Address for invoicing

Kinh tế

danh sách bán hàng
địa chỉ gửi hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Address for notes

    nhà thầu gửi để báo,
  • Address format

    khổ địa chỉ, khuôn (mẫu) địa chỉ, dạng thức địa chỉ, định dạng của địa chỉ, định dạng địa chỉ, format của...
  • Address free program

    chương trình không địa chỉ,
  • Address generation

    sinh địa chỉ, sự tạo địa chỉ, tạo địa chỉ, sự lập địa chỉ, sự sinh địa chỉ,
  • Address generator

    bộ sinh địa chỉ, bộ tính địa chỉ, bộ phát sinh địa chỉ,
  • Address highway

    đường trục địa chỉ,
  • Address in case of need

    địa chỉ liên lạc khi cần (của người ký hậu),
  • Address information

    thông tin địa chỉ, thông tin về địa chỉ, network protocol address information, thông tin địa chỉ giao thức mạng
  • Address interleaving

    sự đan xen địa chỉ,
  • Address key

    khóa địa chỉ,
  • Address label

    nhãn hiệu địa chỉ, nhãn địa chỉ, nhãn địa chỉ,
  • Address latch enable

    cho phép chốt địa chỉ,
  • Address limit

    giới hạn địa chỉ,
  • Address line

    đường địa chỉ,
  • Address list

    danh sách địa chỉ, system address list, danh sách địa chỉ hệ thống, user address list, danh sách địa chỉ người dùng
  • Address mapping

    bản đồ địa chỉ, bảng phân bố địa chỉ, chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự ánh xạ địa chỉ,
  • Address mark

    dấu địa chỉ, nhãn địa chỉ,
  • Address mask

    mặt nạ địa chỉ,
  • Address matching

    kết nối địa chỉ, kết nối địa chỉ,
  • Address matrix

    ma trận địa chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top