Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admitted assets

Kinh tế

tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Admitted insurer

    người bảo hiểm được công nhận,
  • Admittedly

    / əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,...
  • Admitting pipe

    ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào,
  • Admix

    / əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:...
  • Admixture

    / əd´mikstʃə /, Danh từ: sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, Cơ khí & công...
  • Admixture for concrete

    chất phụ gia bê tông,
  • Admonish

    / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;...
  • Admonisher

    / əd´mɔniʃə /,
  • Admonishing

    Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • Admonishment

    / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding...
  • Admonition

    / ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời...
  • Admonitory

    / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory...
  • Adnate

    Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh,
  • Adnerval

    ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top