Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advt

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adware

    viết nghĩa của adware vào đây,
  • Adweek

    tuần quảng cáo,
  • Adwoman

    nữ quảng cáo viên,
  • Adynamia

    / ¸ædi´neimiə /, danh từ, (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức,
  • Adynamia episodica hereditaria

    liệt chu kỳ di truyền,
  • Adynamiaepisodica hereditaria

    liệt chu kỳ di truyền,
  • Adynamic

    / ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức,
  • Adynamic ileus

    tắc ruột liệt,
  • Adytum

    / ´æditəm /, Danh từ, số nhiều .adyta: thâm cung; buồng riêng, ' “dit”, chính điện (ở giáo đường)
  • Adz

    / ædz /, Danh từ: rìu lưỡi vòm, Ngoại động từ: Đẽo bằng rìu...
  • Adz (e)

    bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm,
  • Adze

    như adz, đẽo bằng rìu, rìu cong, rìu lưỡi vòm,
  • Adzed joint

    nối đối đầu,
  • Adzing

    việc vạt (phẳng mặt trên) tà vẹt gỗ bằng rìu hay bằng máy vạt,, nối đối đầu,
  • Adzing machine

    máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • Adzuki bean

    đậu atduki,
  • Aecial

    Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • Aeciospore

    Danh từ: bào tử gỉ,
  • Aecium

    Danh từ, số nhiều aecia: túi bào tử gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top