Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aeolian

Nghe phát âm

Mục lục

/i:´ouliən/

Thông dụng

Tính từ

Thông gió

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

do gió
phong thành
aeolian accumulation
bồi tích phong thành
aeolian alluvion
bồi tích phong thành
aeolian basin
bồn phong thành
aeolian deposits
bồi tích phong thành
aeolian plain
đồng bằng phong thành
aeolian rock
đá phong thành

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top