Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aerated spillway

Nghe phát âm

Xây dựng

tràn đập kiểu chân không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aerating agent

    tác nhân tạo bọt,
  • Aerating apparatus

    thiết bị làm thoáng khí,
  • Aeration

    / ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học)...
  • Aeration Tank

    bể sục khí, khoang dùng để bơm không khí vào trong nước.
  • Aeration basin

    bể lọc sinh hóa, bể sục khí, bể thông khí, bể lọc sinh hoá (để làm sạch nước),
  • Aeration ceiling panel

    tấm trần thông gió,
  • Aeration clerestory

    cửa mái thông gió,
  • Aeration jet

    tia sủi bọt,
  • Aeration of soil

    sự thông khí của đất,
  • Aeration skylight

    cửa trời thông gió,
  • Aeration system

    hệ thống thông khí,
  • Aeration tank

    bể chứa (có) thổi khí, bể sinh hóa thổi khí, bể bùn cặn hoạt tính, bể sục khí, bể thông khí, bình quạt gió, thùng không...
  • Aeration zone

    vùng thoáng khí, vùng thổi khí,
  • Aerator

    / ɛə´reitə /, Xây dựng: thiết bị nạp khí, thiết bị sục khí, thiết bị thổi khí, thổi khí...
  • Aercdynamic stability of bridge

    Ổn định khí động lực của cầu,
  • Aeremia

    bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm,
  • Aerenchyma

    Danh từ: (sinh học) mô khí,
  • Aerenterectasia

    trướng khí ruột,
  • Aerial

    / ´ɛəriəl /, Tính từ: Ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top