Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aeronautical timber

Xây dựng

gỗ làm máy bay, gỗ dùng trong ngành hàng không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aeronautics

    / ¸ɛərə´nɔ:tiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: hàng không học, Kỹ...
  • Aeronavigation

    / ´ɛərou¸nævi´geiʃən /, danh từ, thuật hàng không,
  • Aeronef

    thiết bị bay, Danh từ: thiết bị bay,
  • Aeroneurosis

    chứng loạn thần kinh của phi công,
  • Aeronomy

    / ɛə´rɔnəmi /, Điện lạnh: khí học cao không,
  • Aeropathy

    bệnh khí áp,
  • Aerophagy

    chứng nuốt hơi,
  • Aerophil

    sinh vật ưa khí,
  • Aerophobia

    / ¸ɛərə´foubiə /, Danh từ: chứng sợ gió, Y học: chứng sợ gió,...
  • Aerophora

    phao khí,, Danh từ: phao khí,
  • Aerophore

    Địa chất: máy thở oxi,
  • Aerophoto base

    cơ tuyến chụp ảnh hàng không,
  • Aerophotogrammetry

    môn đo ảnh, đo vẽ ảnh hàng không, trắc lượng hàng không,
  • Aerophotograph

    Danh từ: Ảnh chụp từ máy bay,
  • Aerophotographic plan

    bình đồ ảnh hàng không,
  • Aerophotographic sketch

    sơ đồ ảnh hàng không,
  • Aerophotography

    chụp ảnh hàng không, Danh từ: sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay,
  • Aerophyte

    / ´ɛərə¸fait /, danh từ số nhiều, thực vật biểu sinh,
  • Aeroplane

    / 'eərəplein /, Danh từ: máy bay, tàu bay, Kỹ thuật chung: máy bay, phi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top