Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aftercooler

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:ftə¸ku:lə/

Cơ khí & công trình

buồng lạnh cuối

Điện lạnh

buồng tản nhiệt sau

Kỹ thuật chung

Địa chất

thiết bị làm nguội lần thứ hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aftercooling

    làm lạnh bổ sung, làm quá lạnh, sự làm quá lạnh,
  • Aftercrop

    Danh từ: lúa dẻ, cỏ mọc lại,
  • Aftercurrent

    / ´a:ftə¸kʌrənt /, Kỹ thuật chung: dòng (điện) dư,
  • Afterdamp

    / ´a:ftə¸dæmp /, danh từ, (ngành mỏ) hơi bốc lên sau khi khí độc nổ, Địa chất: hỗn hợp khí...
  • Afterdeck

    boong phía đuôi,
  • Afterdischarge

    kích ứng lưu tồn,
  • Afterdryer

    lò sấy sau,
  • Aftereffect

    / ´a:ftəri¸fekt /, Vật lý: hiệu ứng sau, hậu hiệu, Xây dựng: kết...
  • Afterexpansion

    sự giãn dôi, sự giãn dư,
  • Afterfilter

    bộ lọc phụ,
  • Afterfiltration

    sự lọc phụ,
  • Afterflow

    / ´a:ftə¸flou /, Xây dựng: hiện tượng rão, sự biến dạng dẻo dư,
  • Aftergame

    Danh từ: dự định về sau,
  • Aftergases

    Địa chất: hỗn hợp khí sinh ra sau khi nổ mìn, sản phẩm của việc nổ khí mỏ hay cháy,
  • Afterglow

    / ´a:ftə¸glou /, Danh từ: Ánh hồng ban chiều ở chân trời (sau khi mặt trời lặn), Điện...
  • Aftergrowth

    như aftercrop,
  • Afterhardening

    cứng sau [sự cứng sau], sự hóa cứng sau, sự tôi sau,
  • Afterheat

    nhiệt còn lại, nhiệt dư,
  • Afterheat release

    sự tỏa nhiệt sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top