- Từ điển Anh - Việt
Aggregate interlock
Xem thêm các từ khác
-
Aggregate limit
tổng giới hạn, tổng hạn ngạch (của quota), -
Aggregate line speed
tốc độ dòng tổng số, -
Aggregate losses
tổn thất tính dồn, -
Aggregate mix
cấp phối cốt liệu (bê-tông), -
Aggregate mixture
hỗn hợp cốt liệu, -
Aggregate monetary demand
tổng cầu tiền tệ, -
Aggregate operator
lệnh thao tác tập hợp, -
Aggregate output
công suất tổ hợp máy, tổng sản lượng, -
Aggregate particle
hạt cốt liệu, -
Aggregate plant
nhà máy sản xuất cốt liệu, -
Aggregate preparation installation
trạm gia công cốt liệu, -
Aggregate preparation plant
trạm chuẩn bị cốt liệu, -
Aggregate preparetion installation
trạm gia công cốt liệu, -
Aggregate processing plant
nhà máy cán truyền, nhà máy cán tuyền, nhà máy cốt liệu, -
Aggregate production
sự sản xuất cốt liệu, -
Aggregate production function
hàm tổng sản lượng, hàm tổng sản xuất, -
Aggregate production plant
trạm sản xuất cốt liệu, -
Aggregate profit
thu nhập chung, -
Aggregate rebate
tổng số bớt giá, -
Aggregate rebates
tổng số bớt giá,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
