Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air Plenum

Môi trường

Khoảng thông khí
Bất kỳ khoảng không nào dùng để dẫn không khí vào trong nhà, lò sưởi hay một công trình. Khoảng không phía trên trần treo thường được sử dụng làm khoảng thông khí.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air Pollutant

    chất ô nhiễm không khí, một chất bất kì trong không khí có khả năng làm hại con người, động thực vật hay vật chất...
  • Air Pollution

    sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes.,...
  • Air Pump

    belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống...
  • Air Quality Control Region

    vùng kiểm soát chất lượng khí, vùng được giới hạn để kiểm soát mức độ chất gây ô nhiễm không khí.
  • Air Quality Criteria

    chuẩn chất lượng không khí, mức độ ô nhiễm và thời gian tiếp xúc mà khi vượt qua sẽ gây tác hại đến sức khỏe và...
  • Air Quality Standards

    mức chuẩn chất lượng không khí, mức độ các chất ô nhiễm không khí theo luật định không được phép vượt quá giới...
  • Air Shocks

    shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • Air Signal Attenuator

    thiết bị làm suy giảm tín hiệu trong không khí,
  • Air Sparging

    rảy khí, bơm không khí hay oxi vào tầng ngậm nước để tách hay rửa bỏ các chất ô nhiễm dễ bay hơi vì khí sủi bọt qua...
  • Air Spring

    lò xo khí nén: dạng xilanh khí, thay thế cho lò xo thép thông thường. nhẹ và hiệu quả hơn lò xo thép.,
  • Air Stripping

    tách khí, hệ thống xử lý loại bỏ những hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ra khỏi nguồn nước ngầm hay nước mặt bị ô nhiễm...
  • Air Table

    gương khí, bề mặt giữa tầng nước cạn và tầng dầu bao; áp suất dầu trong trung gian xốp này bằng với áp suất không...
  • Air Tests

    the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • Air Tool

    a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • Air Toxic

    chất độc khí, bất kỳ chất ô nhiễm không khí nào nằm ngoài chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh (naaqs) (ngoại...
  • Air Traffic Conference

    hiệp hội chuyên chở hàng không,
  • Air Traffic Control (ATC)

    sự điều khiển không lưu, điều khiển lưu lượng vô tuyến,
  • Air Traffic Services (ATS)

    các dịch vụ vận chuyển không lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top