Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airmail

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
an airmail envelope
phong bì để gửi đi bằng máy bay

Động từ

Gửi đi bằng máy bay (bưu phẩm, thư)

Kinh tế

bưu chính hàng không
bưu kiện hàng không (bưu phẩm gửi bằng máy bay)
thư hàng không
thư máy bay

Xây dựng

bưu phẩm gửi bằng máy bay, gửi bằng máy bay,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top