Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alarm pressure gauge

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

đồng hồ áp suất báo động

Đo lường & điều khiển

áp kế báo động

Xây dựng

áp kế báo động

Xem thêm các từ khác

  • Alarm profile

    tùy chọn thông báo,
  • Alarm reaction

    phản ứng báo động,
  • Alarm relay

    rơ le báo động, rơle báo động,
  • Alarm severity

    mức độ thông báo,
  • Alarm signal

    tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín...
  • Alarm signal case

    hộp tín hiệu cảnh báo,
  • Alarm signal handle

    tay giật tín hiệu cảnh báo,
  • Alarm signaling device

    chuông tín hiệu báo động,
  • Alarm station

    trạm phát hiệu báo động,
  • Alarm system

    hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động,...
  • Alarm thermometer

    nhiệt kế báo hiệu,
  • Alarm valve

    van báo động, van báo động,
  • Alarm zone

    khu vực (có) báo động,
  • Alarmed

    / ə´la:md /, Ô tô: được (gắn) chống trộm,
  • Alarming

    / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ...
  • Alarmingly

    Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại
  • Alarmism

    / ə´la:mizəm /,
  • Alarmist

    / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi,
  • Alarms

    ,
  • Alarum

    / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top