Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allergic to


Xem thêm các từ khác

  • Allergid

    ban dị ứng,
  • Allergie

    dị ứng,
  • Allergin

    dị ứng nguyên,
  • Allergire dermatitis

    viêm da dị ứng,
  • Allergist

    / ´ælədʒist /, Y học: bác sĩ chuyên khoa dị ứng,
  • Allergization

    sự dị ứng hóa.,
  • Allergodermia

    bệnh dadị ứng, dị ứng da,
  • Allergologist

    bác sĩ chuyên khoadị ứng,
  • Allergology

    dị ứng học,
  • Allergometry

    phép xác định dị ứng,
  • Allergosis

    / ¸ælə´gouzis /, Y học: bệnh dị ứng,
  • Allergy

    / ´ælədʒi /, Danh từ: (y học) sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn, (thông tục) sự...
  • Allergy test

    thử nghiệm dị ứng,
  • Allesthesia

    đối cảm,
  • Allethrin

    Danh từ: (hoá học) alethrin,
  • Alleviate

    / ə´li:vi¸eit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự...
  • Alleviation

    / ə¸li:vi´eiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi...
  • Alleviative

    / ə´li:viətiv /, tính từ, làm giảm đau, làm dịu, làm khuây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top