Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allotriolith

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sỏi lạc chỗ, chất sỏi lạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allotriomorphic structure

    cấu trúc tha hình,
  • Allotriophagy

    chứng ăn bậy,
  • Allotriosmia

    loạn khứu,
  • Allotriuria

    tình trạng nước tiểu khác thường,
  • Allotrope

    / ´ælə¸troup /, Y học: thù hình,
  • Allotrophic

    dị dưỡng,
  • Allotropic

    / ¸ælə´trɔpik /, tính từ, khác hình,
  • Allotropic form

    dạng thù hình,
  • Allotropism

    / ə´lɔtrəpizəm /, Danh từ: tính khác hình, Điện lạnh: tính thù hình,...
  • Allotropy

    / æ´lɔtrəpi /, như allotropism, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thù hình, Điện...
  • Allotted budget

    ngân sách phân bổ,
  • Allottee

    Danh từ: người được nhận phần chia, người được chia phần, người được phân phối (cổ...
  • Allotter

    bộ phân phối,
  • Alloverish

    tính từ (thông tục) cảm thấy khó ở, cảm thấy đau mỏi khắp nguời,
  • Allow

    / ә'laƱ /, Ngoại động từ: cho phép, để cho, i'll not allow you to be ill-treated, tôi sẽ không để...
  • Allowable

    / ə´lauəbl /, Tính từ: có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể...
  • Allowable (unit) stress

    ứng suất an toàn, ứng suất cho phép,
  • Allowable Cell Rate (ACR)

    tốc độ tế bào cho phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top