Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alluvial formation

Cơ khí & công trình

tầng bồi tích

Xem thêm các từ khác

  • Alluvial gold

    vàng đất bồi, vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước), Địa chất: vàng sa khoáng,
  • Alluvial layer

    lớp bồi tích,
  • Alluvial mining

    Địa chất: sự khai thác mỏ sa khoáng,
  • Alluvial ore mining

    sự khai thác quặng đất bồi,
  • Alluvial placer

    sa khoáng bồi tích,
  • Alluvial plain

    đồng bằng bồi tích, đồng bằng đất bồi, đồng bằng phù sa, đồng bằng thảm lũ tích, đồng bằng bồi tích,
  • Alluvial river

    sông bồi tích,
  • Alluvial sand

    cát đất bồi,
  • Alluvial slope

    sườn aluvi, sườn bồi tích,
  • Alluvial soil

    đất aluvi, đất bồi đắp, đất phù sa, đất bồi, đất bồi tích, Địa chất: đất bồi, đất...
  • Alluvial terrace

    thềm bồi tích,
  • Alluvial valley

    thung lũng bồi tích, thung lũng đất bồi,
  • Alluvial water

    nước (sườn tích), nước bồi tích, nước phù sa, nước có phù sa,
  • Alluviation

    bồi tích [lớp bồi tích], quá trình bồi tích,
  • Alluvion

    / ə´lu:viən /, Danh từ: sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất...
  • Alluvium

    / ə´lu:viəm /, Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums: bồi tích, đất bồi, đất phù sa, Kỹ...
  • Alluvium period

    thời kỳ bồi tích, thời kỳ bồi tích,
  • Alluvium precipitability

    khả năng lắng phù sa,
  • Allwork

    thi công liên tục,
  • Ally

    / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top