Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alphatic series

Y học

dây béo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Alphatron

    anphatron,
  • Alphitomorphous

    dạng bột (chỉ nấm),
  • Alphodermia

    không có sắc tố da,
  • Alphorn

    Danh từ: một loại kèn bằng len dài (ở thụy sĩ) dùng để gọi gia súc về nhà,
  • Alpine

    / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ...
  • Alpine relief

    địa hình núi vách đứng, địa hình (vùng) núi cao,
  • Alpine scurvy

    bệnh pellagra,
  • Alpine zone

    vùng núi cao, vùng núi cao,
  • Alpinescurvy

    bệnh pellagra,
  • Alpingenous

    Tính từ: có nguồn gốc núi cao,
  • Alpinia

    cay riềng,
  • Alpinism

    / ´ælpinizəm /,
  • Alpinist

    / ´ælpinist /, Danh từ: người leo núi,
  • Alppo

    see oriental sore.,
  • Alprenolol

    thuốc điều trị chứng loạn nhịp tim và đau thắt ngực và làm giảm cao huyết áp .,
  • Already

    / ɔ:l´redi /, Phó từ: Đã, rồi; đã... rồi, Kỹ thuật chung: đã...rồi,...
  • Already in place

    đã được cài đặt,
  • Already installed

    đã được cài đặt,
  • Alright

    / awl-rahyt /, Phó từ: như all right,
  • Alrometer

    khí lưu kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top