Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anabasis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thời kì tăng bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anabatic

    / ān'ə-bāt'ĭk /, Tính từ: (khí tượng) do luồng khí bốc lên,
  • Anabiosis

    / ¸ænəbai´ouzis /, Danh từ: (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh, Y học:...
  • Anabiotic

    / ¸ænəbai´ɔtik /,
  • Anabolergy

    năng lượng đồng hóa, năng lượng đồng hóa.,
  • Anabolic

    / ænə'bɔlik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá, Y...
  • Anabolic reaction

    phản ứng đồng hóa,
  • Anabolin

    sản phẩm hợp hoá sản phẩm đồng hoá,
  • Anabolism

    / ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học &...
  • Anabolite

    / ə´næbə¸lait /, Danh từ: chất đồng hoá, Y học: sản phẩm hợp...
  • Anabranch

    / ¸ænə´bra:nʃ /, Danh từ: nhánh vòng (của sông),
  • Anabrosis

    chỗ sướt, loét nông,
  • Anabrotic

    thuộc sướt, loét nông,
  • Anacamptic

    thuộc phản chiếu,
  • Anacamptometer

    phản xạ kế,
  • Anacamtic

    thuộc phản chiếu,
  • Anacanthous

    Tính từ: (sinh học) không gai,
  • Anacard

    Danh từ: (thực vật học) quả đào lộn hột, quả đào lộn hột,
  • Anacardiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột,
  • Anacardium

    Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cây đào lộn hột,
  • Anacatharsis

    nôn nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top