Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anagogical

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác anagogic

Như anagogic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anagogy

    / ´ænə¸gɔdʒi /, danh từ, phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí,
  • Anagotoxic

    giải độc,
  • Anagram

    / 'ænəgræm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái, Từ đồng nghĩa:...
  • Anagrammatic

    / ¸ænəgrə´mætik /, tính từ, (thuộc) phép đảo chữ cái,
  • Anagrammatical

    / ¸ænəgrə´mætikl /, như anagrammatic,
  • Anagrammatise

    như anagrammatize,
  • Anagrammatism

    Danh từ: cách viết theo lối đảo chữ cái, Y học: cách viết theo...
  • Anagrammatist

    Danh từ: người giỏi viết theo lối đảo chữ cái,
  • Anagrammatize

    / ¸ænə´græmə¸taiz /, ngoại động từ, viết theo lối đảo chữ cái,
  • Anakatadidymus

    quái thai đôi dính giữa,
  • Anakhre

    see goundou.,
  • Anakinetic

    Tính từ: tạo năng lượng; tạo nhiệt,
  • Anakusis

    chứng kiến,
  • Anal

    / ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc...
  • Anal canal

    ống hậu môn,
  • Anal cleft

    rãnh mông,
  • Anal column

    cột hậu môn,
  • Anal crypt

    khe hậu môn,
  • Anal dilator

    cái nong hậu môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top