Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analytic

Nghe phát âm

Mục lục

/,ænə'litik/

Thông dụng

Cách viết khác analytical

Tính từ

(thuộc) phân tích
analytic chemistry
ngành hoá phân tích
(thuộc) giải tích
analytic geometry
hình học giải tích

Kỹ thuật chung

Địa chất

(thuộc) phân tích, dùng phép phân tích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytical , ratiocinative , rational

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top