Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Andersch ganglion

Y học

hạchandersch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anderson bridge

    cầu anderson, cầu anderson (do điện), cầu sáu nhánh,
  • Anderson shelter

    Danh từ: hầm trú ẩn di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng),
  • Andesine

    / ´ændi¸zi:n /, Danh từ: (khoáng chất) andezin, Xây dựng: anđezin,
  • Andesite

    Danh từ: (khoáng) andexit, anđesit, đá anđezit, Địa chất: andezit,
  • Andesitic ash

    tro anđezit,
  • Andiroba

    gỗ adiroba,
  • Andiron

    / ´ænd¸aiən /, Danh từ: vỉ lò (ở lò sưởi), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ando-Modigliani consumption function

    hàm tiêu dùng ando-modigliani,
  • Andorra

    / 'ændo:rə/ /, tên đầy đủ: principality of andorra = công quốc an-đô-ra, tên thường gọi: an-đô-ra, diện tích: 468 km² , dân...
  • Andr-

    (andro-) prefix có nghỉa là người đàn ông hoặc giống nam,
  • Andradite

    Địa chất: andradit,
  • Andral decubitus

    thế nằm bên lành,
  • Andrangium

    Danh từ: (sinh học) túi bào tử đực,
  • Andreau generator

    máy phát andreau,
  • Andrew File System (protocols) (AFS)

    hệ thống ( các giao thức ) tệp andrew,
  • Andrews' curves

    đường cong andrews (đẳng nhiệt),
  • Andriatrics

    môn học bệnh nam giới, môn học bệnh đàn ông.,
  • Andric

    Tính từ: (thực vật) thuộc giống đực; nhị,
  • Andric gene

    gen tính đực,
  • Andrin

    Danh từ: andrin kích tố tính đực của tinh hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top