Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anecdotage

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænik´doutidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện vặt, giai thoại
(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anecdotal

    / ¸ænik´doutəl /, tính từ, (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại, chính...
  • Anecdote

    / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Anecdotic

    Tính từ: (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại,
  • Anecdotical

    như anecdotic,
  • Anecdotist

    / ´ænik¸doutist /, danh từ, người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại,
  • Anechoic

    / ¸æni´kouik /, Tính từ: không có tiếng vọng lại, Xây dựng: không...
  • Anechoic chamber

    buồng không vang, phòng điếc, buồng tiêu âm,
  • Anechoic room

    buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • Anechoic room (anechoic chamber)

    phòng không có âm vang,
  • Anectasin

    anectasin,
  • Anedeous

    thiếu bộ phận sinh dục,
  • Anele

    / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu,
  • Anelectrode

    điện cực dương,
  • Anelectrotonic state

    trạng thái trương lực điện dương,
  • Anematize

    gây thiếu máu,
  • Anemia

    / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top