Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aneroid

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænə¸rɔid/

Thông dụng

Danh từ

Cái đo khí áp hộp ( (cũng) aneroid barometer)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khí áp kế hộp

Toán & tin

bằng sắt

Đo lường & điều khiển

áp kế hộp

Kỹ thuật chung

bằng kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top