Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angleworm

Nghe phát âm

Mục lục

/´æηgl¸wə:m/

Thông dụng

Danh từ
Giun làm mồi câu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anglican

    / ´æηglikən /, Tính từ: (thuộc) giáo phái anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) nước anh, Danh...
  • Anglicanism

    / ´æηglikə¸nizəm /, danh từ, (tôn giáo) giáo phái anh,
  • Anglice

    Phó từ: bằng tiếng anh dễ hiểu,
  • Anglicise

    như anglicize,
  • Anglicism

    / ´æηgli¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh, đặc ngữ anh, nguyên tắc chính trị của anh,
  • Anglicization

    / ¸æηglisai´zeiʃən /, danh từ, sự anh hoá,
  • Anglicize

    / ´æηgli¸saiz /, Ngoại động từ: anh hoá, hình thái từ:,
  • Angling

    / ´æηgliη /, danh từ, sự đi câu cá,
  • Angling adjustment

    điều chỉnh góc độ,
  • Anglitis

    viêm mạch.,
  • Anglo

    / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng...
  • Anglo-Normal style

    phong cách kiến trúc anglo-noman,
  • Anglo-Saxon style

    phong cách kiến trúc anglo-sacxon,
  • Anglo- Australian Observatory (AAO)

    đài thiên văn anh - Úc,
  • Anglo-american

    Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ...
  • Anglo-french

    Tính từ: anh-pháp, (thuộc) tiếng pháp-anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ), Danh...
  • Anglo-indian

    Tính từ: anh lai ấn Độ, an anglo-indian official, một viên chức người anh lai ấn Độ
  • Anglo-norman

    Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top