- Từ điển Anh - Việt
Anh - Việt:Trợ giúp
BaamBoo-Tra Từ là từ điển tham chiếu phổ thông trực tuyến được xây dựng với mục tiêu là cổng chia sẻ tri thức cộng đồng, trong đó nội dung do tất cả mọi người cùng đóng góp trên tiêu chí mở. BaamBoo-Tra Từ xây dựng trên mã nguồn mở và hoạt động theo mô hình của Bách khoa toàn thư trực tuyến Wikipedia. Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike. Baamboo-Tra Từ cho phép người sử dụng có thể tự do sử dụng, sao chép, phân phối, hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, BaamBoo-Tra Từ yêu cầu, trong mọi trường hợp, người sử dụng phải có trách nhiệm chia sẻ những gì mình có được với tất cả những người dùng khác.Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng BaamBoo-Tra Từ, mời bạn hãy đọc kỹ các hướng dẫn dưới đây.
Mục lục |
Cách tra cứu Baamboo-Tra Từ
Đối với thành viên chưa đăng ký
- Tra từ
- Tra từ trong cụm từ
- Phát âm
- Xem từ liên quan
- Xem lịch sử từ
- Tra cứu thêm
- Xem các từ mới bổ sung
- Xem các từ mới sửa đổi
- Xem các từ mới hỏi
Đối với thành viên đã đăng ký
Cách biên soạn bài viết trong Baamboo-Tra Từ
Cách trao đổi với cộng đồng
Quy định thảo luận
Các nguyên tắc cộng đồng
Hỗ trợ viên và Người quản trị
Bản quyền của Baamboo-Tra Từ
- Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike
- Các khái niệm sử dụng trong Creative Commons Attribution ShareAlike
- Người sử dụng Baamboo-Tra Từ được làm gì?
Những câu hỏi thường gặp
Xem thêm các từ khác
-
Anharmonic
Toán & tin: phi điều hoà, kép, -
Anhedonia
sự mất khoái cảm, mất khả năng trải nghiệm khoái cảm, -
Anhedral crystal
tinh thể tha hình, -
Anhelation
/ ¸ænhi´leiʃən /, danh từ, (y học) sự đoản hơi, -
Anhelous
Tính từ: (y học) đoản hơi, -
Anhematopoietic
giảm tạo huyết, -
Anhematopoietic anemia
thiếu máu do không tạo hồng cầu, -
Anhemolytic
không làm tan huyết, -
Anhemopoietic anemia
thiếu máu do không tạo hồng cầu, -
Anhepatia
mất chức năng gan, -
Anhibitrope
người có xu hướng bị ức chế, -
Anhidrosis
/ ¸ænhi´drouzis /, Kỹ thuật chung: giảm tiết mồ hôi, -
Anhidrotic
chất giảm tiết mồ hôi, -
Anhistic
vô cấu trúc, -
Anholonomic
không holonom, -
Anhydraemia
sự giãn nước máu, -
Anhydrase
enzyme xúc tác việc chuyển nước ra khỏi một hợp chất, -
Anhydremia
thiếu nước trong máu, -
Anhydride
/ æn´haidraid /, Danh từ: (hoá học) anhydrit, Hóa học & vật liệu:... -
Anhydrite
/ æn´haidrait /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao khan, Xây dựng: thạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.