Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anovulatory menstruation

Y học

kỳ kinh nguyệt không rụng trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anoxaemia

    / ¸ænɔk´si:mjə /, Danh từ: (y học) sự thiếu oxy huyết, Y học: sự...
  • Anoxia

    / ə´nɔksjə /, như anoxaemia, Y học: giảm oxy mô,
  • Anoxic

    / ə´nɔksik /,
  • Anoxic environment

    môi trường không ôxy,
  • Anphabetic(al)

    Toán & tin: (thuộc) chữ cái,
  • Ans (association of navigation schools)

    hiệp hội các trường hàng hải,
  • Ansa

    quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch...
  • Ansa hypogiossi

    quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis),
  • Ansa pðdunculari

    quai cuống não.,
  • Ansa vitellina

    quai tĩnh mạch noãn hoàng,
  • Ansae nervorum spinallum

    quai dây thần kinh gai sống,
  • Ansae sacrales

    quai đây thần kinh cùng,
  • Ansaenervorum spinallum

    quai dây thần kinh gai sống,
  • Ansaesacrales

    quai đây thần kinh cùng,
  • Ansate

    / ´ænseit /, tính từ, có quai,
  • Anschluss

    Danh từ: liên minh chính trị (chủ yếu giữa Đức và ao năm 1939), Từ đồng...
  • Anserine

    / ´ænsə¸rain /, Tính từ: (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn,
  • Anserine skin

    dachân ngỗng,
  • Ansi

    american national standards institute - viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
  • Ansiform

    Danh từ: dạng quai, dạng quai (trong giải phẫu học) có hình dạng như một cai vòng, từ này dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top