Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antennae

Nghe phát âm
/ænˈtɛni/

Thông dụng

Số nhiều của antenna

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antennal

    / æn´tenəl /, như antennary,
  • Antennary

    Tính từ: (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten,
  • Antennas

    các loại ăng ten,
  • Antennifer

    Danh từ: hốc anten; hốc râu,
  • Antenniform

    Tính từ: hình râu, hình anten,
  • Antennule

    / æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...)
  • Antenuptial

    / ¸ænti´nʌpʃəl /, Tính từ: sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới,
  • Antepar

    see piperazine.,
  • Antepartum

    xảy ratrước khi bắt đầu đẻ.,
  • Antependium

    Danh từ: màn che bàn thờ, màn che bàn thờ,
  • Antepenult

    / ¸æntipi´nʌlt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), Danh...
  • Antepenultimate

    / ¸æntipi´nʌltimit /, như antepenult,
  • Anteport

    cổng trước,
  • Anteposition

    / ¸æntipə´ziʃən /, danh từ, vị trí trên,
  • Antepost

    đánh cá trước (trước khi số nguời chạy hoặc ngựathi được niêm yết),
  • Anteprandial

    Tính từ: trước bữa ăn,
  • Anteprostate

    tuyến cowper,
  • Antepyretic

    trước khi sốt,
  • Antergia

    về phía trước, về phíatrước.,
  • Anteria intercostales posteriores III -

    động mạch giãn sườn sau iii - xi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top