Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anthranilic

Y học

axit antranilic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anthrax

    / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y...
  • Anthrax cattle

    gia súc lớn có sừng,
  • Anthrochorous

    Tính từ: phát tán do người,
  • Anthrop-

    tiền tố chỉ loài người,
  • Anthropeic

    Tính từ: do ảnh hưởng của người,
  • Anthropic

    / æn´θrɔpik /, tính từ, của loài người, của thời kỳ con người tồn tại,
  • Anthropobioiagy

    nhân sinh học,
  • Anthropocentricism

    Danh từ: nhân trung thuyết, thuyết lấy con người làm trung tâm của vũ trụ,
  • Anthropocentricity

    Danh từ: hiện tượng lấy người làm trung tâm,
  • Anthropocentrism

    / ¸ænθrəpou´sentrizəm /, danh từ, thuyết loài người là trung tâm,
  • Anthropochorous

    Tính từ: phát tán do người,
  • Anthropocracy

    hướng chủ động trong điều trị,
  • Anthropogen

    Địa chất: đệ tứ,
  • Anthropogenesis

    / ¸ænθrəpou´dʒenisis /, Danh từ: việc nghiên cứu nguồn gốc loài người, Y...
  • Anthropogenetic

    / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của...
  • Anthropogenic Beta Particle and Photon Emitter

    chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng...
  • Anthropogenic landscape

    cảnh quan antropogen,
  • Anthropogenic relief

    địa hình antropogen,
  • Anthropogeny

    Danh từ: môn nguồn gốc loài người,
  • Anthropography

    Danh từ: Địa lý nhân văn, nhân loại phân phối học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top