- Từ điển Anh - Việt
Anti-safe
Tiếng lóng
- (ant-eye-say-f). Descriptive word used when proclaiming that something is not all that great.
- Example: Hey, Paul, they're towing your car!
- Anti-safe!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anti-scaling composition
chất chống cặn, chất chống gỉ, -
Anti-seepage
sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước -
Anti-seepage cofferdam
đê quai không thấm nước, -
Anti-semite
Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng, -
Anti-semitic
Tính từ: chống do thái, bài do thái, -
Anti-semitism
Danh từ: chủ nghĩa bài do thái, -
Anti-setting agent
chất chống đông kết, chất chống lắng, chất chống vón, tác nhân chống đông cứng, -
Anti-sidetone circuit
mạch chống nội âm, -
Anti-skid braking system (AS-BS)
hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-skid breaking system
hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-skid device
bộ phận chống trơn trượt, thiết bị chống trượt, -
Anti-skid system
hệ thống chống trượt, -
Anti-skid tyre
lốp chống trượt, lốp chống trượt, -
Anti-skid unit
thiết bị trống trượt, -
Anti-slavery
Danh từ: sự chống chế độ nô lệ, -
Anti-slipping
chống trượt, -
Anti-spin regulation (ASR)
sự điều khiển chống trượt, -
Anti-splitting
chống chẻ, -
Anti-splitting iron
thép chống chẻ tà vẹt, -
Anti-squat
chống giật đầu xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.