Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antipruriginous drug

Y học

thuốc trị ngứa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antipruritic

    Danh từ: thuốc trị ngứa, trị ngứa,
  • Antipsoriatic

    trị bệnh vẩy nến,
  • Antipsychiatry

    Danh từ: phản tâm thần học,
  • Antipultrefactive

    chống mục,
  • Antipurpuric

    trị ban xuất huyết,
  • Antiputrefactive paint

    sơn phòng mục,
  • Antiputrescent

    Tính từ: chống thối rữa, chống mục, chống thối rữa,
  • Antipyretic

    / ´æntipai´retik /, Tính từ: giải nhiệt, hạ sốt, Danh từ: thuốc...
  • Antipyretic drug

    thuốc hạ sốt, thuốc giải nhiệt,
  • Antipyrin

    / ¸ænti´paiərin /, danh từ, (dược học) antipyrin,
  • Antipyrine

    như antipyrin, chất thoái nhiệt,
  • Antipyrotic

    thuốc trị bỏng,
  • Antiquarian

    / ¸ænti´kwɛəriən /, Tính từ: thuộc về đồ cổ, Danh từ: người...
  • Antiquarianism

    Danh từ: nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ,
  • Antiquarianize

    Nội động từ: khảo cổ, sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ,
  • Antiquarium

    nhà chứa đồ cổ,
  • Antiquark

    / ¸ænti´kwa:k /, Điện lạnh: phản quac, quark-antiquark system, hệ quac-phản quac
  • Antiquary

    Danh từ: nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ,
  • Antiquate

    / ´ænti¸kweit /, ngoại động từ, làm cho thành cổ, làm cho không hợp thời, bỏ không dùng vì không hợp thời, hình thái từ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top