Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antitoxic unit

Nghe phát âm

Y học

đơn vị kháng độc tố

Xem thêm các từ khác

  • Antitoxin

    / ¸ænti´tɔksin /, Danh từ: (y học) kháng độc tố, Y học: kháng độc...
  • Antitrade

    / ´ænti¸treid /, tính từ, thổi ngược lại gió alizê, danh từ, gió ngược lại gió alizê,
  • Antitrade production and consumption

    sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương, sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương,
  • Antitragus

    gờ đối bình tai,
  • Antitrinitarian

    / ¸ænti¸trini´tɛəriən /, tính từ, chống thuyết ba ngôi một thể, danh từ, người chống thuyết ba ngôi một thể,
  • Antitrope

    cấu trúc đối xứng,
  • Antitrust

    / ¸ænti´trʌst /, Tính từ: (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền, Kinh...
  • Antitrust commission

    ủy ban chống độc quyền,
  • Antitrust grease

    mỡ chống gỉ,
  • Antitrust immunity

    quyền đặc miễn đối với pháp quy chống tổ hợp,
  • Antitrust laws

    các luật chống tờ rớt, chống độc quyền, luật chống độc quyền,
  • Antitrust legislation

    pháp chế chống độc quyền,
  • Antitrypsin

    kháng tripsin,
  • Antitryptas

    kháng triptaza, antitriptaza,
  • Antitubercular

    Tính từ: (y học) chống lao,
  • Antituberculotic

    thuốc trị lao,
  • Antitumour

    Tính từ: chống ung thư,
  • Antitussive

    / ¸ænti´tʌsiv /, Tính từ: chống ho, Danh từ: thuốc chống ho,
  • Antitype

    / ´æntitaip /, Danh từ: vật được tượng trưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top