Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anyhows


Kiểu gì, sao cái gì
Anyhows, this woman is able to say, so go figure
Kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay
Sao cái gì con mụ ấy cũng đáp lại được, bó tay

Xem thêm các từ khác

  • Anykey

    ,
  • Anyone

    Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody...
  • Anything

    / ´eni¸θiη /, Đại từ: vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi), bất cứ việc gì,...
  • Anytime

    bất cứ lúc nào,
  • Anyway

    / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Anywhere

    / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng...
  • Anywho

    ,
  • Anywise

    / ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt...
  • Anzac

    / ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến...
  • Anzymatic action

    tác dụng enzim,
  • Anzymatic activity

    độ hoạt động enzim,
  • Aoa (accident officers association)

    hiệp hội sĩ quan bị tai nạn (bảo hiểm hàng hải),
  • Aoc (automatic overload control)

    tự động kiểm tra quá tải,
  • Aodai

    ,
  • Aomori

    ,
  • Aorist

    / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn...
  • Aoristic

    / ¸ɛə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top